Có 3 kết quả:

分之 fēn zhī ㄈㄣ ㄓ分支 fēn zhī ㄈㄣ ㄓ分枝 fēn zhī ㄈㄣ ㄓ

1/3

fēn zhī ㄈㄣ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(indicating a fraction)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fēn zhī ㄈㄣ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) branch (of company, river etc)
(2) to branch
(3) to diverge
(4) to ramify
(5) to subdivide

Bình luận 0

fēn zhī ㄈㄣ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cành nhánh của cây

Từ điển Trung-Anh

branch

Bình luận 0